Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi kiện
[đi kiện]
|
to go to court; to go to law; to start proceedings
Từ điển Việt - Việt
đi kiện
|
động từ
yêu cầu xét xử người làm thiệt hại cho mình
nông dân đi kiện đền bù đất đai